Âm Hán Việt của 方薬 là "phương dược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 薬 [dược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 方薬 là ほうやく [houyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐やく〔ハウ‐〕【方薬】 読み方:ほうやく 1薬剤を調合すること。調剤。「療術、—の事を聞き給ひ」〈蘭学事始〉 2《医療の心得がなく単に処方によって調合した薬の意から。一説に「方薬」は当て字とも》力もないのにいいかげんなことをすること。また、その人。「そこは利根(りこん)者かと思へば、—なり」〈戴恩記〉 Similar words: 配剤与薬投薬投与