Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)方(phương) 策(sách)Âm Hán Việt của 方策 là "phương sách". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 策 [sách]
Cách đọc tiếng Nhật của 方策 là ほうさく [housaku]
デジタル大辞泉ほう‐さく〔ハウ‐〕【方策】1はかりごと。計略。また、手段。方法。「方策を立てる」「事故防止の方策がない」2《「方」は木の板、「策」は竹簡。中国で古代、紙の代わりに用いたところから》文書。記録。OR事典カテゴリー