Âm Hán Việt của 方略 là "phương lược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 略 [lược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 方略 là ほうりゃく [houryaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐りゃく〔ハウ‐〕【方略】 読み方:ほうりゃく 1はかりごと。計略。また、手だて。 2古代の官吏登用試験の科目。律令制では秀才科の試験科目とされ、平安時代以後は、紀伝道の最終試験。 Similar words: ストラテジー作戦計画計画戦略企