Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)方(phương) 明(minh) く(ku)Âm Hán Việt của 方明く là "phương minh ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 明 [minh] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 方明く là []
デジタル大辞泉方(かた)明・く陰陽道(おんようどう)で、方角のふさがりが除かれる。「―・きなばこそは参り来べかなれ」〈かげろふ・中〉
rõ ràng, sáng sủa, dễ hiểu