Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)方(phương) 塞(tắc) が(ga) る(ru)Âm Hán Việt của 方塞がる là "phương tắc garu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 塞 [tái, tắc] が [ga] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 方塞がる là []
デジタル大辞泉方(かた)塞(ふた)が・る陰陽道(おんようどう)で、その方角がふさがる。「―・りたれど、おはしましてなむ大殿籠りにける」〈大和・八〉
đi vào ngõ cụt, không có lối thoát, gặp bế tắc