Âm Hán Việt của 方向 là "phương hướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 向 [hướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 方向 là ほうこう [houkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうこう:はうかう[0]【方向】 ①むき。方角。「-を誤る」 ②進むべき道。進路。方針。めあて。「研究の-が決まる」「和解の-で話がまとまる」 Similar words: 向き向方位針路方