Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 斯( tư ) く( ku )
Âm Hán Việt của 斯く là "tư ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
斯 [tư ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 斯く là かく [kaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かく【×斯く】 読み方:かく [副] 1話し手が身近なこととして事態をとらえていう。このように。こう。「この家のあるじは—いう私だ」 2前文の内容をさして、あるいは具体的な内容を省略していう。このように。こう。「—も盛大な会を催していただき」 3事態が限界に達しているさま。ここまで。これほどまで。「—なる上はやむをえない」 [補説]古くは「か」と対の形でも用いられた。→とかく→とにかく→ともかく→とやかく「か行けば人に厭(いと)はえかく行けば人に憎まえ」〈万・八〇四〉「そゑにとてとすればかかりかくすればあな言ひ知らずあふさきるさに」〈古今・雑体〉Similar words :斯うして 斯う そう 然 爾く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
như thế này, như thế đó, như vậy, như thế