Âm Hán Việt của 斯うして là "tư ushite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 斯 [tư] う [u] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 斯うして là こうして [koushite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐して〔かう‐〕【×斯うして】 読み方:こうして 《一》[副]このように。このようにして。「筆は—使う」 《二》[接]前の事柄を受けて、その結果を述べるときに用いる。このようにして。かくして。「—戦後の日本は復興した」 Similar words: 斯う斯くそう然爾く