Âm Hán Việt của 斜面 là "tà diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 斜 [gia, tà] 面 [diện, miến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 斜面 là しゃめん [shamen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐めん【斜面】 読み方:しゃめん 傾斜している面。「山の—」 Similar words: 傾斜なぞえ勾配スロープ坂