Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 斜( tà ) 陽( dương )
Âm Hán Việt của 斜陽 là "tà dương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
斜 [gia , tà ] 陽 [dương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 斜陽 là しゃよう [shayou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゃ‐よう〔‐ヤウ〕【斜陽】 読み方:しゃよう 1西に傾いた太陽。また、その光。夕日。夕陽(せきよう)。斜日。 2勢威・富貴などが衰亡に向かっていること。没落しつつあること。「—産業」 [補説]書名別項。→斜陽 #実用日本語表現辞典 斜陽 読み方:しゃよう 日没前の太陽を意味する語。太陽が地平線に沈もうとしているさま。転じて、衰退・没落などの意味でも用いられる。産業が衰退に転じることを「斜陽化」などとも言う。 (2011年11月3日更新) #しゃよう〔シヤヤウ〕【斜陽】 読み方:しゃよう 太宰治の小説。昭和22年(1947)発表。第二次大戦後の没落貴族として伊豆の山荘で母と暮らす娘かず子の、古いものへの反逆の生活と心情を描く。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tà dương, mặt trời xế chiều