Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 斜( tà )
Âm Hán Việt của 斜 là "tà ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
斜 [gia, tà]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 斜 là しゃ [sha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゃ【斜】 傾いていること。水平・垂直でないこと。ななめ。はす。 #しゃ【斜】 [常用漢字] [音]シャ(漢) [訓]ななめ はす傾いている。ななめ。「斜影・斜光・斜線・斜面・斜陽/傾斜」[難読]斜交(はすかい) #はす【▽斜】 ななめ。はすかい。「道を斜に横切る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêng, dốc, chếch