Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)料(liệu) 亭(đình)Âm Hán Việt của 料亭 là "liệu đình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 料 [liêu, liệu] 亭 [đình]
Cách đọc tiếng Nhật của 料亭 là りょうてい [ryoutei]
デジタル大辞泉りょう‐てい〔レウ‐〕【料亭】主として日本料理を出す高級な料理屋。