Âm Hán Việt của 斉しい là "tề shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 斉 [tề] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 斉しい là ひとしい [hitoshii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひとし・い[3]【等しい・均▽しい・斉▽しい】 (形)[文]:シクひと・し ①二つ以上のものの間に、数量・程度・性質などの差がない。まったく同じである。「-・い長さ」「AとBは重さが-・い」「-・くなるように分ける」 ②様子や状態などがまったくそっくりだ。非常によく似ている。同じようである。「詐欺に-・い行為」「乞食に-・い生活」→ひとしく [派生]-さ(名) Similar words: 同じい同じ同等同質斉しい