Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 文( văn ) 集( tập )
Âm Hán Việt của 文集 là "văn tập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
文 [văn , vấn ] 集 [tập ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 文集 là ぶんしゅう [bunshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶん‐しゅう〔‐シフ〕【文集】 読み方:ぶんしゅう 詩歌や文章を集めて1冊にまとめたもの。「卒業記念—を編む」 #もんじゅう〔モンジフ〕【文集】 読み方:もんじゅう 「白氏文集(はくしもんじゅう)」の略。 #国指定文化財等データベース 文集 主名称: 文集 指定番号: 142 枝番: 00 指定年月日: 1934.01.30(昭和9.01.30) 国宝重文区分: 重要文化財 部門・種別: 書跡・典籍 ト書: 紙背ニ長寛二年書写ノ舎利供養式アリ 員数: 1巻 時代区分: 平安 年代: 検索年代: 解説文: 平安時代の作品。 重要文化財のほかの用語一覧書跡・典籍: 文選集注 文選集注 文鏡秘府論 文集 斉民要術 斎宮女御集 断谿妙用墨蹟 >>書跡・典籍カテゴリの他の用語 #古典文学作品名辞典 文集 読み方:モンジュウ(monjuu) 分野仏教書(真宗) 年代江戸中期~後期 作者玄智 #文集 読み方:モンジュウ(monjuu) 分野仏教書(天台宗) 年代成立年未詳 作者亮尊〔編〕
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tập hợp bài viết, bộ sưu tập văn