Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)文(văn) 脈(mạch)Âm Hán Việt của 文脈 là "văn mạch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 文 [văn, vấn] 脈 [mạch]
Cách đọc tiếng Nhật của 文脈 là ぶんみゃく [bunmyaku]
デジタル大辞泉ぶん‐みゃく【文脈】1文章の流れの中にある意味内容のつながりぐあい。多くは、文と文の論理的関係、語と語の意味的関連の中にある。文章の筋道。文の脈絡。コンテクスト。「文脈で語の意味も変わる」「文脈をたどる」2一般に、物事の筋道。また、物事の背景。「政治改革の文脈でながめると」