Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 文( văn ) 明( minh )
Âm Hán Việt của 文明 là "văn minh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
文 [văn , vấn ] 明 [minh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 文明 là ぶんめい [bunmei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶん‐めい【文明】 読み方:ぶんめい 人知が進んで世の中が開け、精神的、物質的に生活が豊かになった状態。特に、宗教・道徳・学問・芸術などの精神的な文化に対して、技術・機械の発達や社会制度の整備などによる経済的・物質的文化をさす。→文化[用法] [補説]書名別項。→文明 #ぶんめい【文明】 読み方:ぶんめい 室町 中期、後土御門(ごつちみかど)天皇の時の 年号。1469年 4月28日〜1487年 7月20日。 #ぶんめい【文明】 読み方:ぶんめい 《原題、(フランス)Civilisation》デュアメルの小説。1918年刊。同年、ゴンクール賞 受賞。第一次大戦に外科医として従軍した 経験をもとに、戦争の悲惨さを訴える。 #文明 歴史民俗用語辞典 読み方:ブンメイ(bunmei)室町時代の年号(1469~1487)。Similar words :教養 カルチャー 培養 栽培 教化
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
văn minh, nền văn minh, văn hóa phát triển, xã hội tiến bộ