Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 文( văn ) 房( phòng ) 具( cụ )
Âm Hán Việt của 文房具 là "văn phòng cụ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
文 [văn, vấn] 房 [bàng, phòng] 具 [cụ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 文房具 là ぶんぼうぐ [bunbougu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶんぼう‐ぐ〔ブンバウ‐〕【文房具】 ものを書くのに必要な道具。紙・ノート・鉛筆・定規など。文具。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
văn phòng phẩm, dụng cụ văn phòng, vật phẩm văn phòng, đồ dùng học tập