Âm Hán Việt của 文房 là "văn phòng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 文 [văn, vấn] 房 [bàng, phòng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 文房 là ぶんぼう [bunbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐ぼう〔‐バウ〕【文房】 読み方:ぶんぼう 読書や執筆のための部屋。書斎。「書籍を買い—の具を求めて」〈福沢・学問のすゝめ〉 Similar words: 書斎書房書院書室書屋