Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 整( chỉnh ) 合( hợp ) 性( tính )
Âm Hán Việt của 整合性 là "chỉnh hợp tính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
整 [chỉnh ] 合 [cáp , hợp ] 性 [tính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 整合性 là せいごうせい [seigousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 整合性 読み方:せいごうせい 整合性とは、整合性の意味 整合性とは、物事や言動に矛盾がなく、整っていることを意味する言葉である。英語ではconsistencyと表現する。整合性の類語整合性の類語には、「一貫性」「論理性」などが挙げられる。 [整合性の使い方、例文] ・整合性を取る 考えや意見などが矛盾しない状態にすること。 ・整合性を図る 考えや意見などが矛盾しないように試みること。 ・整合性を保つ 考えや意見などが矛盾しない状態を持続すること。 #デジタル大辞泉 せいごう‐せい〔セイガフ‐〕【整合性】 読み方:せいごうせい ⇒無矛盾性(むむじゅんせい)Similar words :一貫 一致 一貫性
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính nhất quán, tính tương thích, sự nhất quán