Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 整( chỉnh ) う( u )
Âm Hán Việt của 整う là "chỉnh u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
整 [chỉnh] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 整う là ととのう [totonou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ととの・う〔ととのふ〕【整う/調う/▽斉う】 [動ワ五(ハ四)] 1必要なものがすべてそろう。「材料が―・う」「準備が―・う」 2きちんとまとまった状態や形になる。調和がとれる。「体裁が―・う」「―・った顔だち」 3交渉や相談がまとまる。「縁談が―・う」「契約が―・う」[動ハ下二]「ととのえる」の文語形。[補説]多く、2は「整う」、1・3は「調う」と書く。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sắp xếp, chỉnh lý, hoàn chỉnh