Âm Hán Việt của 散策 là "tán sách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] 策 [sách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 散策 là さんさく [sansaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さんさく[0]【散策】 (名):スル 特別な目的もなくぶらぶら歩くこと。散歩。「公園を-する」 Similar words: 歩み散歩あんよ御拾い歩行