Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 散( tán ) 散( tán )
Âm Hán Việt của 散散 là "tán tán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
散 [tán , tản ] 散 [tán , tản ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 散散 là さんざん [sanzan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐ざん【散散】 読み方:さんざん 《一》[形動][文][ナリ] 1物事の程度が著しいさま。「若いころ—に世話になった人」 2物事の結果や状態がひどく悪くて、目も当てられないさま。みじめ。「今度の試験は—だった」「—な目にあう」 3ちりぢりばらばらになるさま。砕け散るさま。「うみ柿の落ちけるが…、つぶれて—に散りぬ」〈著聞集・一二〉 《二》[副]嫌になるほど程度がはなはだしいさま。ひどく。さんざ。「—言って聞かせたのにわからない」「—遊んでおきながら」 #実用日本語表現辞典 散々 読み方:さんざん 別表記:散散 (1)物事の事態などが非常に悪いさまを意味する語。「散々な結果になる」などのように用いる。 (2)物事が粉々に砕け散っているさまを意味する語。 (2013年4月19日更新)Similar words :散乱 撒布 配布 散り散り ばらつき
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tơi tả, dữ dội, khốc liệt, triệt để