Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 散( tán ) る( ru )
Âm Hán Việt của 散る là "tán ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
散 [tán, tản] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 散る là ちる [chiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ち・る【散る】 [動ラ五(四)] 1花や葉が、茎や枝から離れて落ちる。「花が―・る」 2㋐まとまっていたものがばらばらになって広がる。断片となって方々へ飛ぶ。「ガラスが粉々に―・る」「波が―・る」「火花が―・る」㋑集まっていたものが別れ別れになる。散らばる。「全国に―・ってしまった同窓生」 3ちりぢりに消えてなくなる。「雲が―・る」「霧が―・る」 4はれやしこりなどがなくなる。「肩のこりが―・る」「毒が―・る」 5にじんで広がる。しみて広い範囲にわたる。「墨が―・る」 6気持ちがあちこちに移って落ち着かなくなる。心が一つのことに集中できなくなる。「気が―・る」 7世間に知れわたる。広まる。「うわさが―・る」 8人がいさぎよく死ぬ。多く戦死することをいう。「南の海に―・る」「花と―・る」 #あ・る【▽散る/▽離る】 [動ラ下二]離れる。ちりぢりになる。遠ざかる。「さまに従ひて、ここをば―・れはてじ、となむ思ふを」〈源・早蕨〉 #あか・る【▽別る/▽散る】 [動ラ下二]ちりぢりになる。ばらばらに別れる。「人々―・れて、宿求むる」〈更級〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rơi, vãi, tan rã, rải ra