Âm Hán Việt của 散らばる là "tán rabaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] ら [ra] ば [ba] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 散らばる là ちらばる [chirabaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちらば・る【散らばる】 読み方:ちらばる [動ラ五(四)] 1まとまっていたもの、1か所にあったものが、あちこちに離れ離れになって広がる。散在する。「全国に―・る卒業生」 2雑然と散り乱れる。散乱する。「部屋じゅうに紙くずが―・っている」 Similar words: 散乱散じる散ずる散る分散