Âm Hán Việt của 散らかる là "tán rakaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] ら [ra] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 散らかる là ちらかる [chirakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちらか・る【散らかる】 読み方:ちらかる [動ラ五(四)]物が乱雑に広がる。散乱する。「足の踏み場もないほど—・る」 Similar words: ゴチャゴチャ