Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)散(tán) ら(ra) か(ka) す(su)Âm Hán Việt của 散らかす là "tán rakasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 散 [tán, tản] ら [ra] か [ka] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 散らかす là ちらかす [chirakasu]
デジタル大辞泉ちらか・す【散らかす】[動サ五(四)]1まとまっていたものを、ばらばらにする。物を一面に乱雑に広げる。「子供が部屋を―・す」2動詞の連用形に付いて、乱雑に…する、むやみに…する意を表す。ちらす。「食い―・す」「書き―・す」