Âm Hán Việt của 敢えて là "cảm ete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敢 [cảm] え [e] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敢えて là あえて [aete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あえて:あへ-[1]【敢▽えて】 (副) ①(しなくてもよいことを)困難や抵抗を押して意図的に行うさま。わざわざ。無理に。「-危険をおかす」「-苦言を呈する」 ②〔漢文訓読に由来する語法〕(下に打ち消しの語を伴って) ㋐とりたててそうする必要のないさま。特に。別に。「-驚くに足りない」 ㋑まったく。少しも。「-凶事なかりけるとなん/徒然:206」 Similar words: 態と