Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)教(giáo) 諭(dụ)Âm Hán Việt của 教諭 là "giáo dụ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 諭 [dụ]
Cách đọc tiếng Nhật của 教諭 là きょうゆ [kyouyu]
デジタル大辞泉きょう‐ゆ〔ケウ‐〕【教諭/教喩】[名](スル)1教えさとすこと。2(教諭)教育職員免許法による普通免許状を有する、幼稚園、小・中・高等学校、中等教育学校、特別支援学校の正教員。旧制では、中等学校の正規の教員をいった。