Âm Hán Việt của 教誡 là "giáo giới".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 誡 [giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教誡 là きょうかい [kyoukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうかい:けう-[0]【教戒・教誡▼】 (名):スル おしえいましめること。「騒擾無(なから)ん事を、いと懇(ねんごろ)に-せる/慨世士伝:逍遥」 きょう‐かい〔ケフクワイ〕【協会】 読み方:きょうかい ある目的のため会員の協力で設立・運営される会。 Similar words: 党同盟ユニオンソサエティー連合