Âm Hán Việt của 教育 là "giáo dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 育 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教育 là きょういく [kyouiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐いく〔ケウ‐〕【教育】 読み方:きょういく [名](スル) 1ある人間を望ましい姿に変化させるために、身心両面にわたって、意図的、計画的に働きかけること。知識の啓発、技能の教授、人間性の涵養(かんよう)などを図り、その人のもつ能力を伸ばそうと試みること。「—を受ける」「新入社員を—する」「英才—」 2学校教育によって身につけた成果。「—のある人」 [補説]作品名別項。→教育 Similar words: 仕込む教える鍛え上げる育てる教え込む