Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 教( giáo ) 練( luyện )
Âm Hán Việt của 教練 là "giáo luyện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
教 [giáo ] 練 [luyện ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 教練 là きょうれん [kyouren]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐れん〔ケウ‐〕【教練】 読み方:きょうれん [名](スル) 1教えて熟練させること。 「善く—したる才能は」〈中村訳・西国立志編〉 2軍隊で行う戦闘訓練。 3軍事教練のこと。Similar words :トレーニング 訓練
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
huấn luyện, đào tạo, rèn luyện, giảng dạy