Âm Hán Việt của 教科書 là "giáo khoa thư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 科 [khoa] 書 [thư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教科書 là きょうかしょ [kyoukasho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょうか‐しょ〔ケウクワ‐〕【教科書】 読み方:きょうかしょ 1教科の主たる教材として用いられる図書。教科用図書。 2あることを学ぶのに適している本。「ビジネスパーソンのための—」 [補説]比喩的に「手本」「定石」「正統」などの意味で用いられることがある。「—のような試合運び」「—どおりに捜査を進める」 Similar words: 韋編本著作御本著書