Âm Hán Việt của 教科 là "giáo khoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 科 [khoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教科 là きょうか [kyouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうか:けうくわ[1]【教科】 学校教育で、教育課程に基づいて体系的に組織された学習内容。また、それを区分した国語・社会・理科・算数などをいう。 Similar words: 分野学科フィールド科科目