Âm Hán Việt của 教徒 là "giáo đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 徒 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教徒 là きょうと [kyouto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐と〔ケウ‐〕【教徒】 読み方:きょうと ある宗教を信仰している人。信徒。「キリスト—」「仏—」 Similar words: 信徒門徒宗徒信者