Âm Hán Việt của 教導 là "giáo đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 導 [đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教導 là きょうどう [kyoudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐どう〔ケウダウ〕【教導】 読み方:きょうどう [名](スル)学問的な理念や宗教思想などに基づいて、教えみちびくこと。「信者を—する」 #教導歴史民俗用語辞典 読み方:キョウドウ(kyoudou)明治政府の国民教化政策。 Similar words: 仕込む教育指教授ける指導