Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 教( giáo ) 室( thất )
Âm Hán Việt của 教室 là "giáo thất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
教 [giáo] 室 [thất]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 教室 là きょうしつ [kyoushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐しつ〔ケウ‐〕【教室】 1学校で授業を行う部屋。 2大学で、専攻科目ごとの研究室。また、教科別に教員の所属する部屋。 3学習指導や技芸の教授をする所。また、その組織や催し。「進学教室」「手芸教室」 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phòng học, lớp học, giảng đường