Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 教( giáo ) 員( viên )
Âm Hán Việt của 教員 là "giáo viên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
教 [giáo ] 員 [vân , viên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 教員 là きょういん [kyouin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐いん〔ケウヰン〕【教員】 読み方:きょういん 学校で児童・生徒・学生を教育する職務についている人。教育職員。教師。 #教員 分類日本標準職業分類(平成21[2009]年12月統計基準設定) > 専門的・技術的職業従事者 > 教員説明学校(幼稚園・小学校・中学校・高等学校・中等教育学校・特別支援学校・高等専門学校・大学をいう)・専修学校・各種学校(学校教育に類する教育を行う施設をいう)・その他の教育施設において、幼児・児童・生徒・学生の教育・養護に従事するものをいう。教育に従事する学長・校長(園長を含む)、部局長(大学の学部長・大学に附置される研究所の長・大学の附属図書館の長・大学共同利用機関の長をいう)、少年院・少年鑑別所において収容少年の教育に従事するものも含まれる。 ただし、教育委員会の教育長等は次のとおり分類される。 (1) 教育委員会の教育長は中分類〔01〕に、専門職員(指導主事・社会教育主事)は中分類〔24〕に分類される。 (2) 学校の事務職員・技術職員・実習助手は、それぞれ該当する項目に分類される。 (3) 教育に従事しない学校の理事などは中分類〔02〕に分類される。 (4) 児童自立支援施設において、児童の自立支援・教科指導に従事するものは中分類〔16〕に分類される。Similar words :教師 老師 先生 師資 師
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giảng viên, giáo viên, cán bộ giảng dạy