Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 教( giáo ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 教化 là "giáo hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
教 [giáo] 化 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 教化 là きょうか [kyouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょうか:けうくわ[1]【教化】 (名):スル 教え導き、よい方向に向かわせること。「道徳の説で人を-する/百一新論:周」 #三省堂大辞林第三版 きょうけ:けう-[1]【教化】 〔「きょうげ」とも。「教導化益(けやく)」の略〕 ①人々に仏教を説いて、信仰に向かわせること。 ②法要の際、声明(しようみよう)の節で唱えられる仏教の歌の一種。Similar words :教誨 説法 予言 預言 教誡
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giáo hóa, dạy bảo