Âm Hán Việt của 教会堂 là "giáo hội đường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] 会 [cối, hội] 堂 [đường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教会堂 là きょうかいどう [kyoukaidou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょうかい‐どう〔ケウクワイダウ〕【教会堂】 読み方:きょうかいどう キリスト教徒が礼拝・儀式などを行うための建築物。教会。聖堂。 Similar words: チャペル教会会堂礼拝堂
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà thờ, thánh đường, giáo đường, nhà thờ Cơ đốc giáo