Âm Hán Việt của 教え込む là "giáo e chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 教 [giáo] え [e] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 教え込む là おしえこむ [oshiekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おしえ‐こ・む〔をしへ‐〕【教え込む】 読み方:おしえこむ [動マ五(四)]十分に教える。「イヌに芸を—・む」 Similar words: 仕込む教育教える鍛え上げる育てる