Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 教( giáo )    え( e )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 教える  là "giáo e ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
教  [giáo ] え  [e ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 教える  là おしえる [oshieru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 おし・える〔をしへる〕【教える】  読み方:おしえる [動ア下一][文]をし・ふ[ハ下二] 1知識・学問・技能などを相手に身につけさせるよう導く。教育する。教授する。「英語を—・える」「イヌに芸を—・える」「学校では三年生を—・えている」 2知っていることを相手に告げ知らせる。「道を—・える」「花の名所を—・える」 3ものの道理や真実を相手に悟らせて導く。戒める。教訓を与える。「父の生き方に—・えられた」「今回の事件が我々に—・えるところは多い」 [補説]室町時代以降はヤ行にも活用した。→教ゆSimilar words :仕込む   教育   鍛え上げる   育てる   教え込む  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 dạy, giảng dạy, chỉ bảo, chỉ dạy, hướng dẫn, truyền đạt