Âm Hán Việt của 敗走 là "bại tẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敗 [bại] 走 [tẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敗走 là はいそう [haisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐そう【敗走】 読み方:はいそう [名](スル)戦いに敗れて逃げ走ること。「―して国境外へ逃れる」 Similar words: 敗北