Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)敗(bại) 因(nhân)Âm Hán Việt của 敗因 là "bại nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敗 [bại] 因 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 敗因 là はいいん [haiin]
デジタル大辞泉はい‐いん【敗因】敗れた原因。⇔勝因。