Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)救(cứu) 出(xuất)Âm Hán Việt của 救出 là "cứu xuất". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 救 [cứu] 出 [xuất]
Cách đọc tiếng Nhật của 救出 là きゅうしゅつ [kyuushutsu]
デジタル大辞泉きゅう‐しゅつ〔キウ‐〕【救出】[名](スル)危険な状態から救い出すこと。「人質を—する」