Âm Hán Việt của 救出 là "cứu xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 救 [cứu] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 救出 là きゅうしゅつ [kyuushutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐しゅつ〔キウ‐〕【救出】 読み方:きゅうしゅつ [名](スル)危険な状態から救い出すこと。「人質を—する」 Similar words: 救い救救済助け