Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)救(cứu) わ(wa) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 救われる là "cứu wareru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 救 [cứu] わ [wa] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 救われる là すくわ [sukuwa]
デジタル大辞泉すくわ◦れる〔すくはれる〕【救われる】[連語]《動詞「すく(救)う」の未然形+受身の助動詞「れる」》「救う4」に同じ。「あれだけ努力したのだから、成功しなければ―◦れない」
được cứu, được giúp đỡ, được giải cứu