Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 救( cứu ) う( u )
Âm Hán Việt của 救う là "cứu u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
救 [cứu] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 救う là すくう [sukuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すく・う:すくふ[0]【救う・済▽う】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔「掬う」と同源〕 ①力を貸して悪い環境・困難・危険・苦痛な状態から逃れさせる。助ける。「おぼれかけた子供を-・う」「危ないところを-・われた」 ②乱れているものを秩序正しくする。悪いもの、悪くなりそうなものを正しく良い方に向ける。「堕落から-・う」 ③精神的な安定や悟りの境地に導いてやる。「神に-・われる」「法師三途の受苦の衆生を-・はむが為に/今昔:6」〔「救う」という動詞は、非常に危険な状態にある人や動物を救助する場合に用いる。それに対して「助ける」は救助する場合だけでなく、その行動を補助・援助する場合にも用いる〕→救われない・救われる [可能]すくえるSimilar words :助け出す 鎮める 和らげる 救済 軽減
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cứu giúp, cứu thoát, cứu vãn, bảo vệ, hỗ trợ, giải cứu