Âm Hán Việt của 救い là "cứu i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 救 [cứu] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 救い là すくい [sukui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すくい〔すくひ〕【救い】 読み方:すくい 1救うこと。救助。救済。「困窮者に—の手を差し伸べる」「—を求める」 2人の心に安堵(あんど)感を与えるもの。慰め。「—のない気持ち」「死傷者のないのがせめてもの—だ」 3「救済(きゅうさい)2」に同じ。 Similar words: 救出救救済助け