Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)救(cứu)Âm Hán Việt của 救 là "cứu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 救 [cứu]
Cách đọc tiếng Nhật của 救 là きゅう [kyuu]
デジタル大辞泉きゅう【救】読み方:きゅう[音]キュウ(キウ)(漢) ク(呉) [訓]すくう[学習漢字]5年危険や災害からすくい出す。「救援・救急・救護・救済・救出・救助・救難・救命」[名のり]すけ・たすく・なり・ひら・やすSimilar words:救出 救い 救済 助け