Âm Hán Việt của 敏活 là "mẫn hoạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敏 [mẫn] 活 [hoạt, quạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敏活 là びんかつ [binkatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 びんかつ:-くわつ[0]【敏活】 (名・形動)[文]:ナリ 頭の働きや物事をすることがすばやい・こと(さま)。「-な動き」「其の運動の-にして巧妙なる/肉弾:忠温」 [派生]-さ(名) Similar words: 朗らか快活活発賑やか殷賑