Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 故( cố ) 障( chướng )
Âm Hán Việt của 故障 là "cố chướng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
故 [cố] 障 [chướng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 故障 là こしょう [koshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐しょう〔‐シヤウ〕【故障】 読み方:こしょう [名](スル) 1機械や身体などの機能が正常に働かなくなること。「電車が—する」「猛練習で—する選手が相次ぐ」 2物事の進行が損なわれるような事情。さしさわり。「—がないかぎり参加する」 3異議。苦情。「何かと—を言いたててわめく」〈有島・生れ出づる悩み〉 #統計学用語辞典 故障failure 寿命を対象とする研究は,機械などの故障についての研究が基礎にあったので,機械が故障するまでの時間を扱うことが多かった。人間の死亡も故障の一種であるので,同等に扱われる。故障とか死亡のような不可逆的事象をエンドポイントと呼ぶ。エンドポイントにはこの他,入院後の退院,寛解期後の再発,ある発作後の最初の発作なども同様に扱うことができる。 打ち切りも参照のこと。Similar words :異議
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỏng hóc, sự cố, trục trặc